Có 2 kết quả:
營業時間 yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 营业时间 yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of business
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
Bình luận 0
yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of business
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
Bình luận 0